Đánh giá hiệu quả đầu tư qua hai phương pháp NPV và IRR

Mục lục (Ẩn / Hiện)


Trong quá trình kinh doanh và đầu tư, hiệu quả đầu tư là yếu tố mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng đặt lên hàng đầu. Chính vì thế, trước khi đưa ra quyết định đầu tư vào các dự án, doanh nghiệp luôn phải ước tính và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án bằng những phương thức khác nhau. 

Hiện nay, có hai phương thức hiệu quả, phổ biến mà các doanh nghiệp thường sử dụng để đánh giá độ hiệu quả của một dự án, gồm phương pháp NPV - Net Present Value (Giá trị hiện tại thuần)phương pháp IRR - Internal rate of return. NPV và IRR là hai công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư. Mỗi phương pháp có những ưu nhược điểm riêng. Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, nhà đầu tư nên kết hợp cả hai phương pháp này cùng với các yếu tố khác như rủi ro, yếu tố định tính... Trong bài viết này, hãy cùng VJCC đi sâu vào phân tích hai phương pháp này, so sánh ưu nhược điểm và cách áp dụng chúng trong thực tế nhé!



1. NPV - Net Present Value (Giá trị hiện tại thuần)
 

NPVtổng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền thu vào và chi ra của một dự án, được tính toán bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai về thời điểm hiện tại.
 

NPV được tính bằng công thức:         NPV = ∑ (Ct / (1+r)^t) - C0

Trong đó:

  • Ct: Dòng tiền ròng tại thời kỳ t

  • r: Tỷ lệ chiết khấu

  • t: Thời kỳ

  • C0: Đầu tư ban đầu

 

Ý nghĩa của NPV

Khi một dự án có NPV < 0, điều này có nghĩa rằng nó không đủ lợi nhuận để trang trải vốn đầu tư ban đầu và chi phí cơ hội bình quân của vốn đầu tư đó, và sẽ quyết định loại bỏ dự án. Ngược lại, khi một dự án nào đó có NPV > 0, thì NPV là lãi ròng của dự án sau khi đã trang trải vốn đầu tư ban đầu và chi phí sử dụng vốn của dự án đó, và dự án sẽ được chấp nhận. Khi dự án có NPV = 0, điều này có nghĩa tỷ suất sinh lời của dự án chỉ vừa đủ bù đắp cho chi phí sử dụng mỗi đồng vốn đầu tư ban đầu.

Dù là một công cụ hữu hiệu để hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định, phương pháp này cũng có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau. Chính vì thế, nhà đầu tư cần phải cân đối giữa ưu điểm và nhược điểm của phương pháp này trước khi ra quyết định đầu tư.

Ưu điểm: 

  • NPV có tính đến giá trị thời gian của tiền tệ: NPV công nhận rằng một đồng tiền ngày hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai. Điều này là do lạm phát và khả năng đầu tư sinh lời. NPV chiết khấu tất cả các dòng tiền tương lai về hiện tại, cho phép so sánh chính xác hơn các dự án có dòng tiền trải dài qua nhiều năm.

  • Đánh giá toàn diện: Khi sử dụng NPV, phương pháp xem xét tất cả các dòng tiền liên quan đến dự án, bao gồm cả chi phí ban đầu, chi phí vận hành, doanh thu và chi phí thanh lý. Điều này giúp đưa ra bức tranh toàn cảnh về hiệu quả đầu tư tài chính của dự án.

  • Dễ dàng so sánh: NPV cung cấp một con số cụ thể, dễ dàng so sánh giữa các dự án khác nhau, ngay cả khi chúng có quy mô và thời gian hoàn vốn khác nhau. Dự án có NPV cao hơn được coi là có lợi hơn, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư vào dự án hay không.

Nhược điểm: 

  • Khó xác định tỷ lệ chiết khấu: Tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí cơ hội của vốn và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lãi suất thị trường, rủi ro dự án và kỳ vọng của nhà đầu tư. Việc xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp có thể phức tạp và chủ quan, ảnh hưởng đến độ chính xác của NPV.

  • Yêu cầu dự báo dòng tiền chính xác: NPV dựa trên dự báo dòng tiền trong tương lai, vốn dĩ không chắc chắn và có thể thay đổi do nhiều yếu tố khách quan. Dự báo không chính xác sẽ dẫn đến kết quả NPV sai lệch, gây khó khăn trong việc ra quyết định.


2. IRR - Interal Rate of Return

IRR là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng 0. Nói cách khác, IRR là tỷ suất sinh lợi mà dự án mang lại. Phương pháp IRR cho biết khả năng sinh lời của dự án tính bằng con số tương đối theo tỉ lệ phần trăm, vì vậy sẽ thuận tiện cho việc so sánh các cơ hội đầu tư. 

Khi IRR > chi phí sử dụng vốn (tỷ lệ rào chắn), ta sẽ chấp nhận đầu tư vào dự án, và ngược lại, khi IRR < chi phí sử dụng vốn (tỷ lệ rào chắn), ta sẽ loại bỏ dự án. Trong một số trường hợp, phương pháp IRR có thể mâu thuẫn với phương pháp NPV khi chi phí vốn thay đổi. Nhà đầu tư có thể tính được IRR của một dự án thông qua các công cụ như Excel.

Ưu điểm của IRR

  • Dễ hiểu: IRR được biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm, dễ hiểu và dễ so sánh với các chỉ số tài chính khác như lãi suất ngân hàng, tỷ suất lợi nhuận. IRR cho biết tỷ suất sinh lợi mà dự án dự kiến mang lại.
  • Xem xét giá trị thời gian của tiền tệ: Tương tự NPV, IRR cũng tính đến giá trị thời gian của tiền tệ bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai.
  • Không yêu cầu xác định tỷ lệ chiết khấu: IRR được tính toán dựa trên chính dòng tiền của dự án, không cần phải xác định tỷ lệ chiết khấu từ bên ngoài.

Nhược điểm của IRR

  • Có thể có nhiều IRR: Trong một số trường hợp, dự án có thể có nhiều IRR, gây khó khăn trong việc lựa chọn IRR đại diện cho tỷ suất sinh lợi thực sự của dự án. Điều này thường xảy ra khi dòng tiền của dự án thay đổi dấu nhiều lần (ví dụ: dòng tiền âm - dương - âm).
  • Không phù hợp với dự án có dòng tiền không đều: IRR có thể không chính xác đối với các dự án có dòng tiền không đều, đặc biệt là khi có dòng tiền âm xen kẽ dòng tiền dương.
  • Bỏ qua quy mô dự án: IRR chỉ tập trung vào tỷ suất sinh lợi, mà không phản ánh quy mô và giá trị tuyệt đối của dự án. Hai dự án có thể có cùng IRR, nhưng dự án có quy mô lớn hơn sẽ tạo ra lợi nhuận lớn hơn. Ví dụ: Dự án A có IRR là 20% với vốn đầu tư 100 triệu đồng, trong khi dự án B có IRR là 20% với vốn đầu tư 1 tỷ đồng. Cả hai dự án đều có vẻ hấp dẫn, nhưng dự án B sẽ mang lại lợi nhuận tuyệt đối cao hơn.

Mối quan hệ giữa NPV và IRR
NPV và IRR là hai chỉ số quan trọng trong việc đánh giá dự án đầu tư, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. IRR chính là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0. Điều này có nghĩa là, khi tỷ lệ chiết khấu bằng IRR, giá trị hiện tại của các dòng tiền thu nhập từ dự án sẽ vừa đủ bù đắp cho giá trị hiện tại của các dòng tiền chi phí. Cả NPV và IRR đều phản ánh tính khả thi của dự án, nhưng chúng tiếp cận vấn đề từ hai góc độ khác nhau. NPV cho biết giá trị tuyệt đối của dự án (bằng tiền), trong khi IRR cho biết tỷ suất sinh lợi của dự án (tỷ lệ phần trăm). Trong hầu hết các trường hợp, NPV và IRR đưa ra kết quả đánh giá tương đồng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp (ví dụ: dự án có dòng tiền không đều, dự án có nhiều IRR), NPV có thể là chỉ số đáng tin cậy hơn.

Khóa học nổi bật

Các khóa học sắp diễn ra

Tin tức nổi bật

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC