Tương lai của quản lý doanh nghiệp: Vai trò của các chỉ số tài chính

Mục lục (Ẩn / Hiện)

Chỉ tiêu tài chính là gì? Tỷ số tài chính là gì? Đây là hai yếu tố dường như vô cùng phổ biến trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy vậy, khi nhắc đến hai chỉ số này, dường như không phải nhà lãnh đạo nào cũng nắm được rõ ý nghĩa của chúng và tận dụng được tối ưu giá trị mà nó mang lại. 

1. Chỉ tiêu tài chính, tỷ số tài chính là gì? 

Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tính hiệu quả của doanh nghiệp là một trong các yếu tố được đặt lên hàng đầu bởi các nhà quản trị, bởi nó phản ánh toàn bộ tình hình hoạt động, cũng như cách thức vận hành của toàn doanh nghiệp. Tính hiệu quả được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, nhưng các chỉ tiêu và tỷ số tài chính là một hình thức thể hiện khách quan nhất tính hiệu quả của doanh nghiệp qua các con số thống kê.

Chỉ tiêu tài chính là những con số, tỷ lệ được tính toán từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Chúng cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.

Tỷ số tài chính là một loại chỉ tiêu tài chính, được biểu diễn dưới dạng một phân số hoặc tỷ lệ phần trăm, so sánh hai số liệu có liên quan trong báo cáo tài chính.
 




Ảnh: Internet
 

2. Vậy tại sao các chỉ tiêu, tỷ số tài chính lại quan trọng?

Các chỉ tiêu và tỷ số tài chính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Chúng cung cấp một bức tranh tổng quan về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và các chức năng khác như: 

  • Lên kế hoạch tài chính: Các chỉ số tài chính không chỉ giúp nhà quản trị đánh giá hiện trạng tài chính mà còn là công cụ đắc lực để dự báo tương lai, từ đó xây dựng những chiến lược tài chính phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  • Quản lý dòng tiền: Bằng cách phân tích tỷ số thanh toán hiện hành và nhanh, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác khả năng thanh toán của mình và đưa ra những biện pháp cần thiết để duy trì dòng tiền ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.

  • Quản trị rủi ro: Bằng cách phân tích các chỉ số cơ cấu nguồn vốn, doanh nghiệp có thể xác định được mức độ rủi ro tài chính và đưa ra những biện pháp điều chỉnh phù hợp, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

  • Đánh giá tiềm năng của doanh nghiệp: Các chỉ số hiệu quả hoạt động như ROE, ROA là những công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích so sánh hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong cùng một ngành, từ đó đưa ra những lựa chọn đầu tư tốt nhất
  • Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Một cơ cấu nguồn vốn hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí tài chính mà còn tăng cường khả năng thích ứng với những biến động của thị trường, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài.


Ảnh: Internet
3. Các chỉ số tài chính doanh nghiệp quan trọng và ý nghĩa của chúng

Các chỉ số tài chính phản ánh cơ cấu nguồn vốn

  • Hệ số nợ (Debt to Assets Ratio - DAR):  là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đo lường mức độ sử dụng nợ của một doanh nghiệp so với tổng tài sản của doanh nghiệp đó. Nói cách khác, DAR cho biết bao nhiêu phần trăm tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bằng nợ.

Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

Tỷ số này thể hiện răng, với mỗi một trăm đồng vốn doanh nghiệp đang dùng thì có bao nhiêu đồng nợ. Với tỷ số nợ càng cao, doanh nghiệp càng đối mặt với nhiều rủi ro tài chính hơn. Lúc này, doanh nghiệp sẽ phụ thuộc nhiều vào vốn vay, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải đối mặt và gánh vác một khoản nợ lớn. Nếu doanh nghiệp không có khả năng trả nợ đúng hạn, nó có thể dẫn đến tình trạng phá sản.

 
  • Tỷ số sinh lời cơ sở (Basic Earning Power - BEP): là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trước khi chịu ảnh hưởng của các yếu tố như chi phí lãi vay và thuế. Nó cho biết mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp tạo ra được bao nhiêu lợi nhuận trước khi trừ đi các khoản chi phí này.

BEP = EBIT (lợi nhuận trước lãi và thuế) / Tổng nguồn vốn

Chỉ số BEP thể hiện mức độ hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để sinh ra lợi nhuận. Một BEP cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả, đồng thời giúp đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng nợ (đòn bẩy tài chính) đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

 

Nếu BEP > chi phí sử dụng nợ vay, điều này cho thấy doanh nghiệp đang có trạng thái đòn bẩy tài chính dương, hay khi doanh nghiệp sử dụng nợ càng nhiều thì chỉ số ROE của doanh nghiệp càng lớn, phản ánh việc sử dụng nợ vay hiệu quả của doanh nghiệp.

 

Ngược lại, nếu BEP < chi phí sử dụng nợ vay, lúc này đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp đang ở trong trạng thái âm. Điều này dẫn tới sự thiếu hiệu quả trong quá trình sử dụng nợ vay của doanh nghiệp, khi nợ vay càng lớn khiến cho ROE của doanh nghiệp càng giảm dần.

 

Các chỉ số phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh

  • Lợi nhuận biên gộp (GOS): Lợi nhuận biên gộp hay còn gọi là biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin - GPM) là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ

Lợi nhuận biên gộp (GOS) = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần

Tỷ số GOS cho biết, một trăm đồng doanh thu thuần tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp. Tỉ số GOS càng cao thể hiện hiệu quả quản lý giá vốn càng tốt.
 

  • Lợi nhuận biên (ROS): là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. ROS cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp thu được trên mỗi đơn vị doanh thu. Nói cách khác, ROS thể hiện khả năng chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận của doanh nghiệp.

Lợi nhuận biên (ROS) = Lợi nhuận sau thuế / Tổng doanh thu

Tỷ số cho biết, một trăm đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Khi ROS càng cao, hiệu quả hoạt động kinh doanh càng tốt.
 

Các chỉ số phân tích khả năng sinh lời

  • Tỷ suất thu hồi tài sản (ROA): là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của một doanh nghiệp. Nó cho biết với mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, doanh nghiệp đó tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận. Nói cách khác, ROA phản ánh khả năng sinh lời của tổng tài sản của một doanh nghiệp.

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản

 
  • Tỷ suất thu hồi Vốn chủ sở hữu (ROE): là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp. Nói cách khác, ROE cho biết với mỗi đồng vốn mà cổ đông góp vào doanh nghiệp, doanh nghiệp đó tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận. Đây là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu

 

Ngoài ra, còn rất nhiều các chỉ số tài chính khác như EPS (lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu), BV (Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu), P/E, P/B, chỉ số vòng quay hàng tồn kho, chỉ số vòng quay khoản phải thu, vòng quay khoản phải trả. Mỗi chỉ số này sẽ cung cấp cho nhà quản trị một thông tin riêng, giúp nhà quản trị nắm được tình hình hoạt động của công ty, qua đó đưa ra những quyết định hợp lý trong quá trình sản xuất kinh doanh.

Khóa học nổi bật

Các khóa học sắp diễn ra

Tin tức nổi bật

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC