Ngữ pháp tiếng Nhật: Cách sử dụng「~わけ」

Mục lục (Ẩn / Hiện)
「~わけ」có bao nhiêu cách dùng trong tiếng Nhật?
Mời bạn cùng ôn lại 5 cách sử dụng và ý nghĩa của 「~わけ」trong phạm vi ngữ pháp tiếng Nhật N2,N3 nhé!

1.普通形(Aな・Nの) + わけだ

=のだ

Khẳng định sự thật hiển nhiên. Đương nhiên dẫn đến kết quả

例: 30ページ宿題だから、1日に3ページずつやれば10日で終わるわけです。
( Bài tập có 30 trang, nên mỗi ngày học 3 trang thì sẽ xong trong 10 ngày.)

2.普通形 + わけがない

        わけはない

=はずがない

Đương nhiên không, chắc chắn không

(từ sự thật hiển nhiên=> phủ nhận toàn bộ)

例:まだ習っていない問題を試験に出されても、できるわけがない。
(Những câu chưa học mà được ra trong bài thi thì đương nhiên là không thể làm được)

3.普通形 + わけではない・というわけではない

        わけでもない・というわけでもない

全部が~とは言えないKhông thể nói là, không chắc là (phủ định một phần)

例: 私は学生時代に勉強ばかりしていたわけではない。よく旅行もした。
(Tôi thì, thời sinh viên không thể nói là chỉ toàn học với học. Tôi cũng hay đi du lịch nữa)

4. Vない わけではない

Không thể nói là không (khẳng định một phần)

例: あなたの今の気持ちも分からないわけではないが、将来のことをよく考えて...
(Tôi có thể hiểu được cảm xúc của cậu bây giờ những cậu cũng hãy nên suy nghĩa kỹ về chuyện trong tương lại nữa)

5.Vる わけにはいかない

     わけにもいけない

=できない

Từ sự thật hiển nhiên=> không thể (lý do đương nhiên mà không ai có thể phủ nhận)

例: 明日は試験があるから、今日は遊んでいるわけにはいかない。
(Vì ngày mai có bài thi nên đương nhiên hôm nay không thể chỉ có đi chơi được)

Các bạn cố gắng nhớ 5 cách sử dụng trên đây của
「~わけ」 để tránh nhầm lẫn nhé!
Chúc các bạn học vui!

日本語を楽しく勉強しましょう!

Khóa học nổi bật

Các khóa học sắp diễn ra

Tin tức nổi bật

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC