Từ vựng nhà hàng Tiếng Nhật

Mục lục (Ẩn / Hiện)
Bạn yêu thích ẩm thực Nhật Bản và thường xuyên ghé thăm các nhà hàng Nhật? Bạn đang làm việc trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng và muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng? Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn là cách để bạn thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng thông dụng và hữu ích nhất để sử dụng khi đến một nhà hàng Nhật Bản nhé!

1. やかん: Ấm nước
2.値段表(ねだんおもて): Bảng giá
3.どんぶり: Bát
4.電気コンロ: Bếp điện
5.シェフ: Bếp trưởng
6.ウエーター: Bồi bàn nam
7.ウエートレス: Bồi bàn nữ
8.生地(きじ): Bột áo






9.コップ: Cốc
10.泡立て器(あわだてき): Cái đánh trứng
11.トレイ: Cái khay
12.フライパン: Cái chảo
13.ちゃわん: Cái bát
14.紙(かみ)カップ: Cốc giấy
15.プラコップ: Cốc nhựa
16.酢(す): Dấm






17.リスト: Danh sách
18.ナイフ: Dao (ở trên bàn ăn)
19.ほうちょう: Dao (trong nhà bếp)
20.油(あぶら): Dầu ăn
21.お皿(さら): Đĩa
22.サービス: Dịch vụ
23.お箸(はし): Đũa

Khóa học nổi bật

Các khóa học sắp diễn ra

Tin tức nổi bật

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC