Ngữ pháp tiếng Nhật: Cách sử dụng「~こと」

Mục lục (Ẩn / Hiện)

Bạn đã nắm chắc được các cách sử dụng và ý nghĩa của các mẫu câu có chứa ~こと ở cấp độ N2,N3.
Cùng VJCC ôn tập và thống kê các mẫu câu có chứa ~こと  nhé!

1.Vる・Vない + こと。

=しなさい、してはいけない

Hãy ~, không được~

  • Dùng khi đưa ra mệnh lệnh, chỉ thị.
  • Khi viết bảng thông báo, giấy nhắn, nội quy, quy định

レポートは10日までに 提出すること。
(Phải nộp báo cáo trước ngày mùng 10!)

2.疑問詞(từ để hỏi)+ 普通形(thể thông thường) + ことか。

なんと~ことか、どんなに~ことか、どれほど~ことか
=非常に  Vô cùng là (dùng khi muốn diễn tả cảm xúc mạnh/ lớn không ở mức thông thường)

はじめての孫が生まれた時、母がどんなに喜んだことか。
(Khi đứa cháu đầu tiên ra đời, mẹ tôi đã hạnh phúc biết chừng nào)

3.Vる・Vない + ことがある・こともある

Cũng có lúc, cũng có khi (không phải thường xuyên nhưng có)

会社まで近いので、ときどき 自転車で行くことがあります。
(Từ nhà tôi đến công ty khá gần, thi thoảng cũng có lúc tôi đi xe đạp đi làm)

4.普通形 (thể thông thường) + ことから

Chính là vì~, ~là lý do

  • Sử dụng khi nói về nguồn gốc của tên gọi sự vật/ sự việc, nguồn gốc/ lý do của phán đoán

この辺は桜の木が多いことから、桜木町と呼ばれるようになった。

(Chính vì khu vực này nhiều cây anh đào, mà đã được gọi là Sakuragichou)

5.~ことだ

5.1 Vる・Vない+ ことだ。

=しなさい hãy, nên

  • Dùng khi người trên nói với người dưới: Khuyên, nhắc nhở, nên/không nên làm gì
  • Tuyệt đối không dùng để nói với người trên, người lớn tuổi hơn

他の人に頼らないで、とにかく自分でやってみることだ。
( Đừng có phụ thuộc vào người khác, dù sao hãy nên tự mình thử làm trước đã)

5.2 Aい・Aな + ことだ

=非常に Vô cùng~

  • Mẫu câu dùng khi nói bao hàm cảm xúc của bất ngờ, ngạc nhiên... của người nói về một sự thật.

ここで遊んだのは、もう30年もまえのことだ。懐かしいことだ。
(Cái thời còn chơi đùa ở đây, cũng đã là chuyện của 30 năm trước rồi. Thật là nhớ thời đó quá...)

5.3 Nのことだ

    Nのことだから

Chính là bởi vì~

  • Dùng khi đưa ra phán đoán của người nói dựa trên những căn cứ, sự việc mà mọi người đều biết, đều có thể hiểu

戦争中のことだから、何が起こるか分からない。
(Chính là vì đang trong thời chiến nên không thể biết được điều gì sẽ xảy ra)

6. 普通形 (thể thông thường) + ことだし

=から、ので Bởi vì là~

  • Dùng khi muốn nói đến 1 lý do nhẹ nhàng (ngoài ra còn có lý do khác nữa). Giống với cách nói ~し nhưng nhã nhặn hơn và nhấn mạnh là có vài lý do chứ không phải chỉ một

雨が降っていることだし、4時になったから、そろそろ終わりましょうか。
(Bởi vì trời thì đang mưa, mà cũng đã 4 giờ rồi, chúng ta kết thúc thôi nhỉ?)

7.Aい・Aな + ことだろう

=非常に~ Vô cùng~

Thường dùng với: なんと・なんて・どんなに・いかに~ことだろう

  • Cách nói thể hiện sự cảm kích, cảm xúc sâu lắng trong tim

気の合った友達と酒を飲みながら話すのはなんて楽しいことだろう
(Được cùng người bạn hợp cạ vừa nhâm nhi chén rượu vừa chuyện trò thì thật là sung sướng biết bao)

不幸な中で、幸せな日々を思い出すのはなんとつらいことだろう
(Trong lúc bất hạnh mà cứ nhớ về những tháng ngày hạnh phúc thật sự là cay đắng quá!)

8.Nの・Vる + こととなると

Hễ nói đến chủ đề ~ là thái độ khác hẳn bình thường

彼は釣りのこととなると目がかがやく。
(Anh ta cứ hễ nói đến chủ đề câu cá là mắt lại sáng rực lên)

彼女は食べることとなると急に元気になる。
(Cô ấy cữ hễ nói đến việc ăn uống là đột nhiên khỏe khoắn hơn hẳn)

9.Vた・Aい・Aな + ことに(は)

Vô cùng ~ (mấu câu hơi “cứng”)

  • Đi cùng với những động từ, tính từ thể hiện cảm xúc
  • Vế sau không dùng với câu thể hiện mong muốn, dự định, ý chí.

驚いたことに、不思議なことに、悔しいことには...
(Vô cùng ngạc nhiên, vô cùng kỳ lạ, vô cùng đau khổ...)

10.Vる ことはない

=必要がない、~しないほうがいい

Ko cần thiết, ko nên

簡単な手術だから、心配することはありません。
(Vì chỉ là phẫu thuật đơn giản thôi nên không cần thiết phải lo lắng)

11. 普通形 (thể thông thường) ~ないことはない /  ~ないこともない

=かもしれない

Có lẽ là, cũng có khả năng, không phải là không

A: 先輩、今、お忙しいですか。
B: 忙しくないこともないけど、どんな用事ですか。
(A: Anh bây giờ có bận không ạ?
B: Không phải là không bận nhưng có chuyện gì thế?)

12.~ないことには

=しなければ

Nếu mà không thì~

体が健康でないことには、いい仕事はできないだろう。
(Nếu mà không có sức khỏe tốt thì chẳng phải là cũng không thể làm tốt công việc được hay sao)

13.~ということだ

13.1 (伝聞 truyền đạt lại lời người khác)

=そうだ

今は田畑しかないが、昔はこの辺りが町の中心だったということだ。
(Bây giờ chỉ toàn ruộng thôi nhưng nghe nói trước đây vùng này đã từng là trung tâm của thành phố)

13.2 (結論 Đưa ra kết luận)

=つまり~だ

A さんはまだ来ていませんか。つまり、また遅刻ということですね。
(Anh  A vẫn chưa đến à? Tóm lại là anh ta tại đến muộn nhỉ)

14. ~によると~ とのことだ 

          =ということだ(伝聞)

=~そうだ 

 theo như ~ nghe nói là ~

新聞によると、あの事件はやっと解決に向かったとのことです。
(Theo như trên báo thì nghe nói là vụ án đó đã đi đến hồi kết)

参考: Tham khảo thêm các cách sử dụng ~こと đã học ở Sơ cấp:

1. Vる・Vない~ことにする: quyết định (tự mình quyết định)

2. Vる・Vない~ことになる: được quyết định (không phải do bản thân quyết định)

3. Vる・Vない~ことになっている: được quy định (trở thành nội quy, quy tắc, thói quen thường xuyên)

4. 普通形 (thể thông thường)~ことになっている:   đương nhiên sẽ là

今、遊んでばかりいると、試験の前になって悔やむことになりますよ。
(Bây giờ mà cứ chỉ toàn chơi như thế thì đương nhiên đến trước khi thi sẽ phải khổ rồi)

Chúc các bạn học tốt và không bị "ma trận" ~こと làm khó nữa nhé! ^^

Khóa học nổi bật

Các khóa học sắp diễn ra

Tin tức nổi bật

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC